Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
MAX 4D | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Power 6/55 | Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số 666™ - Kết quả xổ số nhanh nhất - KQXS
Kết quả xổ số miền bắc thứ 3 ngày 17-5-2022 mở thưởng tại Quảng Ninh
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB ngày 17-5-2022
10XP 14XP 1XP 2XP 4XP 6XP | ||||||||||||
ĐB | 58553 | |||||||||||
G1 | 76496 | |||||||||||
G2 | 45698 | 57221 | ||||||||||
G3 | 59976 | 69948 | 14446 | |||||||||
44215 | 92866 | 39702 | ||||||||||
G4 | 9732 | 0906 | 5734 | 5995 | ||||||||
G5 | 4858 | 5190 | 0611 | |||||||||
2960 | 6460 | 9568 | ||||||||||
G6 | 849 | 632 | 541 | |||||||||
G7 | 56 | 19 | 02 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,6,2 |
1 | 5,1,9 |
2 | 1 |
3 | 2,4,2 |
4 | 8,6,9,1,8 |
5 | 3,8,6 |
6 | 6,0,0,8 |
7 | 6 |
8 | - |
9 | 6,8,5,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,6,6 | 0 |
2,1,4 | 1 |
0,3,3,0 | 2 |
5 | 3 |
3 | 4 |
1,9 | 5 |
9,7,4,6,0,5 | 6 |
- | 7 |
9,4,5,6,4 | 8 |
4,1 | 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam thứ 4 ngày 18-5-2022
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN Ngày 18-5-2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 98 | 17 |
G7 | 860 | 224 | 054 |
G6 | 2134 3808 0709 | 8706 2281 4688 | 4239 0484 7638 |
G5 | 1584 | 3191 | 0714 |
G4 | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
G3 | 24151 34314 | 39408 13407 | 19977 22333 |
G2 | 12901 | 60613 | 80694 |
G1 | 18325 | 24244 | 79529 |
ĐB | 117782 | 547303 | 995365 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8,9,1 | 6,8,5,4,8,7,3 | - |
1 | 7,4 | 3 | 7,4,6,8 |
2 | 8,5 | 4,2 | 7,4,9 |
3 | 4,5 | - | 9,8,3 |
4 | 0 | 2,4 | - |
5 | 9,1 | - | 4 |
6 | 0 | 7 | 0,7,5 |
7 | 6 | - | 7 |
8 | 4,2 | 1,8 | 4,3 |
9 | 9,5 | 8,1,3 | 4 |
Kết quả xổ số Miền Trung thứ 3 ngày 17-5-2022
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 17-5-2022
Đắk Lắk Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNA | |
---|---|---|
G8 | 60 | 30 |
G7 | 834 | 437 |
G6 | 0890 8166 7656 | 1531 3078 0461 |
G5 | 2083 | 8969 |
G4 | 29189 90435 42066 37212 96371 61554 38399 | 27319 98234 91968 75656 68768 39512 65836 |
G3 | 85615 22703 | 97383 02494 |
G2 | 69454 | 09234 |
G1 | 91676 | 36764 |
ĐB | 211683 | 224376 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 | - |
1 | 2,5 | 9,2 |
2 | - | - |
3 | 4,5 | 0,7,1,4,6,4 |
4 | - | - |
5 | 6,4,4 | 6 |
6 | 0,6,6 | 1,9,8,8,4 |
7 | 1,6 | 8,6 |
8 | 3,9,3 | 3 |
9 | 0,9 | 4 |
Xổ số Mega 6/45 ngày 15/05/2022
XS Mega XS Mega Chủ nhật XS Mega 15/05/2022
Jackpot Mega 6/45 ước tính
24.169.204.000đ
Kỳ quay thưởng: #888
20 21 37 05 34 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.169.204.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 984 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 17246 | 30.000 |
Xổ số Power 6/55 ngày 17/05/2022
XS Power XS Power thứ 3 Power 17/05/2022
Jackpot 1 Power 6/55
50.454.523.200đ
Jackpot 2 Power 6/55
3.246.323.100đ
Kết quả trúng thưởng Power 6/55
Kỳ quay thưởng: #724
29 45 11 48 17 25 53
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 50.454.523.200 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 3.246.323.100 |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 805 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 16641 | 50.000 |
Xổ số MAX 4D ngày 31/08/2021
XS Max 4D Max 4D thứ 3 Max 4D 31/08/2021
G.1 | 0023 |
---|---|
G.2 | 5815 9073 |
G.3 | 1072 8769 9420 |
KK1 | *023 |
KK2 | **23 |
Ký Hiệu bộ số | |||
---|---|---|---|
A | 0023 | D | 9420 |
B | 1072 | E | 5815 |
C | 8769 | G | 9073 |
Xổ số Max3D ngày 16/05/2022
XS Max 3D Max 3D thứ 2 Max 3D 16/05/2022
G.1 | 299 174 |
---|---|
G.2 | 809 797 158 941 |
G.3 | 340 684 866 978 874 476 |
KK | 311 681 053 081 167 461 956 787 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 299, 174 | 59 | 1.000.000 |
G.2 | 809, 797, 158, 941 | 76 | 350.000 |
G.3 | 340, 684, 866, 978, 874, 476 | 138 | 210.000 |
G.KK | 311, 681, 053, 081, 167, 461, 956, 787 | 131 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 6 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 437 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4184 | 40.000 |