Miền Bắc | TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
MAX 4D | Bình Phước | Đắk Nông |
Power 6/55 | Hậu Giang | Quảng Ngãi |
10YK 13YK 1YK 2YK 4YK 8YK | ||||||||||||
ĐB | 30398 | |||||||||||
G1 | 04743 | |||||||||||
G2 | 50110 | 27282 | ||||||||||
G3 | 28577 | 60852 | 29047 | |||||||||
52445 | 01560 | 80255 | ||||||||||
G4 | 8543 | 9909 | 5376 | 4337 | ||||||||
G5 | 6777 | 5032 | 3718 | |||||||||
5740 | 9094 | 3035 | ||||||||||
G6 | 875 | 242 | 975 | |||||||||
G7 | 44 | 10 | 04 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,4 |
1 | 0,8,0 |
2 | - |
3 | 7,2,5 |
4 | 3,7,5,3,0,2,4,3 |
5 | 2,5 |
6 | 0 |
7 | 7,6,7,5,5 |
8 | 2 |
9 | 8,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,6,4,1 | 0 |
- | 1 |
8,5,3,4 | 2 |
4,4,4 | 3 |
9,4,0 | 4 |
4,5,3,7,7 | 5 |
7 | 6 |
7,4,3,7 | 7 |
9,1 | 8 |
0 | 9 |
Thống kê 2 số cuối | Thống kê đặc biệt tuần |
SXMB chủ nhật | Thống kê tần suất loto |
Tần suất cặp lôtô | Thống kê lô gan |
Quay thử | Soi cầu |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 21/2/2021
12YS 14YS 15YS 1YS 5YS 8YS | ||||||||||||
ĐB | 57607 | |||||||||||
G1 | 09740 | |||||||||||
G2 | 59920 | 25777 | ||||||||||
G3 | 77624 | 09513 | 00688 | |||||||||
14994 | 48769 | 07498 | ||||||||||
G4 | 5872 | 6569 | 5395 | 5305 | ||||||||
G5 | 8808 | 4120 | 7478 | |||||||||
4849 | 9516 | 4310 | ||||||||||
G6 | 527 | 740 | 449 | |||||||||
G7 | 50 | 19 | 82 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,5,8,8 |
1 | 3,6,0,9 |
2 | 0,4,0,7 |
3 | - |
4 | 0,9,0,9 |
5 | 0 |
6 | 9,9 |
7 | 7,2,8 |
8 | 8,2 |
9 | 4,8,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,2,2,1,4,5 | 0 |
- | 1 |
7,8 | 2 |
1 | 3 |
2,9 | 4 |
9,0 | 5 |
1 | 6 |
0,7,2 | 7 |
8,9,0,7,0 | 8 |
6,6,4,4,1 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 7/2/2021
11XK 13XK 14XK 1XK 4XK 6XK | ||||||||||||
ĐB | 25119 | |||||||||||
G1 | 49164 | |||||||||||
G2 | 03470 | 86957 | ||||||||||
G3 | 49953 | 37171 | 16771 | |||||||||
14352 | 20535 | 68525 | ||||||||||
G4 | 1154 | 6529 | 1334 | 7407 | ||||||||
G5 | 5778 | 8055 | 2644 | |||||||||
6342 | 4213 | 2274 | ||||||||||
G6 | 065 | 977 | 877 | |||||||||
G7 | 10 | 80 | 14 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 9,3,0,4 |
2 | 5,9 |
3 | 5,4 |
4 | 4,2 |
5 | 7,3,2,4,5 |
6 | 4,5 |
7 | 0,1,1,8,4,7,7 |
8 | 0 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,1,8 | 0 |
7,7 | 1 |
5,4 | 2 |
5,1,9 | 3 |
6,5,3,4,7,1 | 4 |
3,2,5,6 | 5 |
- | 6 |
5,0,7,7 | 7 |
7 | 8 |
1,2 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 31/1/2021
10XS 11XS 1XS 3XS 6XS 7XS | ||||||||||||
ĐB | 17386 | |||||||||||
G1 | 73899 | |||||||||||
G2 | 44181 | 28727 | ||||||||||
G3 | 27211 | 91255 | 90959 | |||||||||
85632 | 88113 | 99621 | ||||||||||
G4 | 5334 | 8136 | 5401 | 7740 | ||||||||
G5 | 6069 | 7378 | 7257 | |||||||||
7983 | 9623 | 1174 | ||||||||||
G6 | 421 | 821 | 898 | |||||||||
G7 | 80 | 28 | 30 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1,3 |
2 | 7,1,3,1,1,8 |
3 | 2,4,6,0 |
4 | 0 |
5 | 5,9,7 |
6 | 9 |
7 | 8,4 |
8 | 6,1,3,0,1 |
9 | 9,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,8,3 | 0 |
8,1,2,0,2,2,8 | 1 |
3 | 2 |
1,8,2 | 3 |
3,7 | 4 |
5 | 5 |
8,3 | 6 |
2,5 | 7 |
7,9,2 | 8 |
9,5,6 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 24/1/2021
12VB 13VB 4VB 6VB 7VB 9VB | ||||||||||||
ĐB | 45883 | |||||||||||
G1 | 11884 | |||||||||||
G2 | 06052 | 25341 | ||||||||||
G3 | 13947 | 82242 | 73553 | |||||||||
11471 | 63635 | 21620 | ||||||||||
G4 | 7327 | 7779 | 4290 | 9307 | ||||||||
G5 | 1778 | 2827 | 1088 | |||||||||
0949 | 2155 | 4264 | ||||||||||
G6 | 501 | 314 | 381 | |||||||||
G7 | 56 | 53 | 26 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,1 |
1 | 4 |
2 | 0,7,7,6 |
3 | 5 |
4 | 1,7,2,9 |
5 | 2,3,5,6,3 |
6 | 4 |
7 | 1,9,8,4 |
8 | 3,4,8,1 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,9 | 0 |
4,7,0,8 | 1 |
5,4 | 2 |
8,5,5 | 3 |
8,6,1,7 | 4 |
3,5 | 5 |
5,2 | 6 |
4,2,0,2 | 7 |
7,8 | 8 |
7,4 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 17/1/2021
12VK 14VK 1VK 5VK 7VK 8VK | ||||||||||||
ĐB | 55095 | |||||||||||
G1 | 58464 | |||||||||||
G2 | 65216 | 77011 | ||||||||||
G3 | 19594 | 34767 | 57701 | |||||||||
76863 | 70980 | 54862 | ||||||||||
G4 | 8664 | 4091 | 1436 | 8925 | ||||||||
G5 | 5408 | 7165 | 1651 | |||||||||
1712 | 1770 | 4474 | ||||||||||
G6 | 002 | 600 | 566 | |||||||||
G7 | 43 | 98 | 97 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,8,2,0 |
1 | 6,1,2 |
2 | 5 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 4,7,3,2,4,5,6 |
7 | 0,4 |
8 | 0,7 |
9 | 5,4,1,8,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8,7,0 | 0 |
1,0,9,5 | 1 |
6,1,0 | 2 |
6,4 | 3 |
6,9,6,7 | 4 |
9,2,6 | 5 |
1,3,6 | 6 |
6,9,8 | 7 |
0,9 | 8 |
- | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc chủ nhật ngày 10/1/2021
10VS 14VS 2VS 4VS 8VS 9VS | ||||||||||||
ĐB | 48146 | |||||||||||
G1 | 63172 | |||||||||||
G2 | 06185 | 24165 | ||||||||||
G3 | 21836 | 46147 | 12685 | |||||||||
13714 | 82314 | 70690 | ||||||||||
G4 | 7047 | 4115 | 7754 | 7409 | ||||||||
G5 | 1270 | 0970 | 5541 | |||||||||
7163 | 0474 | 7764 | ||||||||||
G6 | 817 | 092 | 108 | |||||||||
G7 | 54 | 95 | 68 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,8 |
1 | 4,4,5,7 |
2 | 9 |
3 | 6 |
4 | 6,7,7,1 |
5 | 4,4 |
6 | 5,3,4,8 |
7 | 2,0,0,4 |
8 | 5,5 |
9 | 0,2,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9,7,7 | 0 |
4 | 1 |
7,9 | 2 |
6 | 3 |
1,1,5,7,6,5 | 4 |
8,6,8,1,9 | 5 |
4,3 | 6 |
4,4,1 | 7 |
0,6 | 8 |
0,2 | 9 |
Bạn đang xem kết quả xổ số Thái Bình (XSTB) xsmb chủ nhật được mở thưởng vào các ngày Chủ Nhật hàng tuần vào lúc 18h15
Giới thiệu xổ số Thái Bình (Chủ Nhật):
- Cùng với các đài miền Nam cũng mở thưởng vào Chủ Nhật các bạn có thể bấm vào xem tại đây
Để xem từng tỉnh của miền nam Chủ Nhật gồm những đài nào, mời bạn bấm vào từng đài dưới đây:
XS Tiền Giang - XS Kiên Giang - XS Đà Lạt
- Xem các tỉnh miền Trung mở thưởng Chủ Nhật hàng tuần tại đây
Các đài miền Trung cũng mở thưởng cùng ngày xem chi tiết bên dưới: