Miền Bắc | TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
MAX 4D | Bình Phước | Đắk Nông |
Power 6/55 | Hậu Giang | Quảng Ngãi |
12YE 13YE 2YE 3YE 6YE 8YE | ||||||||||||
ĐB | 96100 | |||||||||||
G1 | 19162 | |||||||||||
G2 | 39809 | 24663 | ||||||||||
G3 | 55433 | 52194 | 27114 | |||||||||
74980 | 33385 | 33113 | ||||||||||
G4 | 2860 | 5190 | 3378 | 5910 | ||||||||
G5 | 0963 | 7658 | 5351 | |||||||||
0135 | 2576 | 4252 | ||||||||||
G6 | 527 | 640 | 880 | |||||||||
G7 | 88 | 60 | 37 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,9 |
1 | 4,3,0 |
2 | 7 |
3 | 3,5,7 |
4 | 0 |
5 | 8,1,2 |
6 | 2,3,0,3,0,9 |
7 | 8,6 |
8 | 0,5,0,8 |
9 | 4,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,8,6,9,1,4,8,6 | 0 |
5 | 1 |
6,5 | 2 |
6,3,1,6 | 3 |
9,1 | 4 |
8,3 | 5 |
7 | 6 |
2,3 | 7 |
7,5,8 | 8 |
0,6 | 9 |
Thống kê 2 số cuối | Thống kê đặc biệt tuần |
SXMB thứ 5 | Thống kê tần suất loto |
Tần suất cặp lôtô | Thống kê lô gan |
Quay thử | Soi cầu |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 5 ngày 25/2/2021
10YN 11YN 14YN 2YN 4YN 7YN | ||||||||||||
ĐB | 35855 | |||||||||||
G1 | 42177 | |||||||||||
G2 | 20074 | 32589 | ||||||||||
G3 | 86484 | 98975 | 32529 | |||||||||
41999 | 83797 | 88245 | ||||||||||
G4 | 2972 | 1141 | 5546 | 9411 | ||||||||
G5 | 7013 | 8211 | 8017 | |||||||||
1160 | 4564 | 7055 | ||||||||||
G6 | 631 | 833 | 406 | |||||||||
G7 | 69 | 98 | 05 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6,5 |
1 | 1,3,1,7 |
2 | 9 |
3 | 1,3 |
4 | 5,1,6 |
5 | 5,5 |
6 | 0,4,9 |
7 | 7,4,5,2,3 |
8 | 9,4 |
9 | 9,7,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
4,1,1,3 | 1 |
7 | 2 |
1,3,7 | 3 |
7,8,6 | 4 |
5,7,4,5,0 | 5 |
4,0 | 6 |
7,9,1 | 7 |
9 | 8 |
8,2,9,6 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 5 ngày 18/2/2021
11YV 15YV 1YV 2YV 3YV 9YV | ||||||||||||
ĐB | 81910 | |||||||||||
G1 | 69529 | |||||||||||
G2 | 30363 | 09808 | ||||||||||
G3 | 75281 | 20408 | 41646 | |||||||||
90334 | 29677 | 63460 | ||||||||||
G4 | 4424 | 0347 | 6323 | 6026 | ||||||||
G5 | 3225 | 3782 | 2009 | |||||||||
7834 | 9270 | 2433 | ||||||||||
G6 | 899 | 380 | 869 | |||||||||
G7 | 75 | 47 | 06 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,8,9,6 |
1 | 0 |
2 | 9,4,3,6,5 |
3 | 4,4,3 |
4 | 6,7,7 |
5 | - |
6 | 3,0,9 |
7 | 7,0,5 |
8 | 1,2,0,9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,6,7,8 | 0 |
8 | 1 |
8 | 2 |
6,2,3 | 3 |
3,2,3 | 4 |
2,7 | 5 |
4,2,0 | 6 |
7,4,4 | 7 |
0,0 | 8 |
2,0,9,6,8 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 5 ngày 4/2/2021
10XN 12XN 13XN 14XN 17XN 1XN 7XN 9XN | ||||||||||||
ĐB | 48218 | |||||||||||
G1 | 12833 | |||||||||||
G2 | 42952 | 42457 | ||||||||||
G3 | 35345 | 43691 | 68718 | |||||||||
86132 | 52225 | 19869 | ||||||||||
G4 | 5362 | 0911 | 3515 | 4807 | ||||||||
G5 | 9772 | 7833 | 5995 | |||||||||
1267 | 4720 | 8940 | ||||||||||
G6 | 496 | 169 | 543 | |||||||||
G7 | 32 | 71 | 44 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8,8,1,5 |
2 | 5,0 |
3 | 3,2,3,2 |
4 | 5,0,3,4,5 |
5 | 2,7 |
6 | 9,2,7,9 |
7 | 2,1 |
8 | - |
9 | 1,5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,4 | 0 |
9,1,7 | 1 |
5,3,6,7,3 | 2 |
3,3,4 | 3 |
4 | 4 |
4,2,1,9,4 | 5 |
9 | 6 |
5,0,6 | 7 |
1,1 | 8 |
6,6 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 5 ngày 28/1/2021
10XV 11XV 12XV 1XV 2XV 7XV | ||||||||||||
ĐB | 92020 | |||||||||||
G1 | 19071 | |||||||||||
G2 | 14801 | 69525 | ||||||||||
G3 | 11930 | 54073 | 82494 | |||||||||
51002 | 65741 | 87841 | ||||||||||
G4 | 6381 | 4938 | 9584 | 3714 | ||||||||
G5 | 1979 | 0248 | 7541 | |||||||||
3685 | 9228 | 0715 | ||||||||||
G6 | 908 | 678 | 850 | |||||||||
G7 | 96 | 65 | 22 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,2,8 |
1 | 4,5 |
2 | 0,5,8,2 |
3 | 0,8 |
4 | 1,1,8,1,1 |
5 | 0 |
6 | 5 |
7 | 1,3,9,8 |
8 | 1,4,5 |
9 | 4,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,3,5 | 0 |
7,0,4,4,8,4,4 | 1 |
0,2 | 2 |
7 | 3 |
9,8,1 | 4 |
2,8,1,6 | 5 |
9 | 6 |
- | 7 |
3,4,2,0,7 | 8 |
7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 5 ngày 21/1/2021
12VE 13VE 2VE 6VE 7VE 8VE | ||||||||||||
ĐB | 21331 | |||||||||||
G1 | 54409 | |||||||||||
G2 | 06619 | 35655 | ||||||||||
G3 | 75287 | 68137 | 56058 | |||||||||
56979 | 67719 | 99740 | ||||||||||
G4 | 9658 | 2580 | 7860 | 6652 | ||||||||
G5 | 7769 | 5852 | 9649 | |||||||||
2524 | 9395 | 4084 | ||||||||||
G6 | 924 | 125 | 959 | |||||||||
G7 | 78 | 07 | 44 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,7 |
1 | 9,9 |
2 | 4,4,5 |
3 | 1,7 |
4 | 0,9,4 |
5 | 5,8,8,2,2,9 |
6 | 0,9,6 |
7 | 9,8 |
8 | 7,0,4 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,8,6 | 0 |
3 | 1 |
5,5 | 2 |
- | 3 |
2,8,2,4 | 4 |
5,9,2 | 5 |
6 | 6 |
8,3,0 | 7 |
5,5,7 | 8 |
0,1,7,1,6,4,5 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 5 ngày 14/1/2021
10VN 15VN 4VN 6VN 7VN 8VN | ||||||||||||
ĐB | 51338 | |||||||||||
G1 | 88232 | |||||||||||
G2 | 52762 | 16210 | ||||||||||
G3 | 01251 | 21080 | 30073 | |||||||||
33311 | 23663 | 69008 | ||||||||||
G4 | 0693 | 1495 | 1430 | 1770 | ||||||||
G5 | 5609 | 1482 | 3063 | |||||||||
0817 | 0019 | 9350 | ||||||||||
G6 | 142 | 448 | 562 | |||||||||
G7 | 60 | 04 | 10 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8,9,4 |
1 | 0,1,7,9,0 |
2 | - |
3 | 8,2,0 |
4 | 2,8 |
5 | 1,0 |
6 | 2,3,3,2,0 |
7 | 3,0 |
8 | 0,2 |
9 | 3,5,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,8,3,7,5,6,1 | 0 |
5,1 | 1 |
3,6,8,4,6 | 2 |
7,6,9,6 | 3 |
0 | 4 |
9,9 | 5 |
- | 6 |
1 | 7 |
3,0,4 | 8 |
0,1 | 9 |
Quý vị đang xem kết quả xổ số thủ đô Hà Nội (XSTD) được mở thưởng vào các ngày thứ 2 và thứ 5 hàng tuần vào lúc 18h15. Các bạn chú ý đón xem
Giới thiệu xổ số thủ đô Hà Nội:
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xổ số Kiến thiết Thủ Đô.Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm Hà - Nội.Điện thoại: 04.9433636 - Fax: 04.9438874Đường dây nóng: 04.9439928, 04.9433123
- Cùng với các đài miền Nam cũng mở thưởng vào thứ 5 các bạn có thể bấm vào xem tại đây
Để xem từng tỉnh của miền nam thứ 5 gồm những đài nào, mời bạn bấm vào từng đài dưới đây:
XS An Giang - XS Bình Thuận - XS Tây Ninh
- Xem các tỉnh miền Trung mở thưởng thứ 5 hàng tuần tại đây
Các đài miền Trung cũng mở thưởng cùng ngày xem chi tiết bên dưới: