Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
MAX 4D | Bến Tre | Quảng Nam |
Power 6/55 | Vũng Tàu |
App Xổ Số Live - Trên 2 triệu anh đang chơi rồi nè! Bấm vào chơi em đi anh! Android ở đây! - Còn iOS ở đây!
10YD 14YD 1YD 4YD 5YD 9YD | ||||||||||||
ĐB | 66992 | |||||||||||
G1 | 16935 | |||||||||||
G2 | 68659 | 92257 | ||||||||||
G3 | 86409 | 19336 | 52232 | |||||||||
57170 | 72166 | 57740 | ||||||||||
G4 | 9386 | 5211 | 1352 | 1440 | ||||||||
G5 | 3504 | 9774 | 7369 | |||||||||
1318 | 2325 | 0278 | ||||||||||
G6 | 071 | 914 | 922 | |||||||||
G7 | 70 | 84 | 40 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9,4 |
1 | 1,8,4,1 |
2 | 5,2 |
3 | 5,6,2 |
4 | 0,0,0 |
5 | 9,7,2 |
6 | 6,9 |
7 | 0,4,8,1,0 |
8 | 6,4 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7,4,4,7,4 | 0 |
1,7,1 | 1 |
9,3,5,2 | 2 |
- | 3 |
0,7,1,8 | 4 |
3,2 | 5 |
3,6,8 | 6 |
5 | 7 |
1,7 | 8 |
5,0,6 | 9 |
Thống kê 2 số cuối | Thống kê đặc biệt tuần |
SXMB thứ 6 | Thống kê tần suất loto |
Tần suất cặp lôtô | Thống kê lô gan |
Quay thử | Soi cầu |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 26/2/2021
10YM 11YM 13YM 1YM 2YM 3YM | ||||||||||||
ĐB | 55600 | |||||||||||
G1 | 59302 | |||||||||||
G2 | 78836 | 71711 | ||||||||||
G3 | 57669 | 79931 | 24351 | |||||||||
86322 | 54511 | 71826 | ||||||||||
G4 | 6225 | 6043 | 3742 | 0666 | ||||||||
G5 | 0314 | 6945 | 0521 | |||||||||
6066 | 8579 | 0910 | ||||||||||
G6 | 203 | 330 | 633 | |||||||||
G7 | 04 | 70 | 40 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,3,4 |
1 | 1,1,4,0 |
2 | 2,6,5,1 |
3 | 6,1,0,3,7 |
4 | 3,2,5,0 |
5 | 1 |
6 | 9,6,6 |
7 | 9,0 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,3,7,4 | 0 |
1,3,5,1,2 | 1 |
0,2,4 | 2 |
4,0,3 | 3 |
1,0 | 4 |
2,4 | 5 |
3,2,6,6 | 6 |
3 | 7 |
- | 8 |
6,7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 19/2/2021
13YU 14YU 15YU 17YU 3YU 6YU 7YU 9YU | ||||||||||||
ĐB | 11103 | |||||||||||
G1 | 91506 | |||||||||||
G2 | 14103 | 96867 | ||||||||||
G3 | 43908 | 30333 | 05682 | |||||||||
89923 | 46822 | 95324 | ||||||||||
G4 | 6906 | 6085 | 5159 | 5226 | ||||||||
G5 | 0259 | 6908 | 8178 | |||||||||
6533 | 9420 | 4716 | ||||||||||
G6 | 464 | 135 | 554 | |||||||||
G7 | 03 | 43 | 20 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,6,3,8,6,8,3 |
1 | 6,8 |
2 | 3,2,4,6,0,0 |
3 | 3,3,5 |
4 | 3 |
5 | 9,9,4 |
6 | 7,4 |
7 | 8 |
8 | 2,5 |
9 | - |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,2 | 0 |
- | 1 |
8,2 | 2 |
0,0,3,2,3,0,4 | 3 |
2,6,5 | 4 |
8,3 | 5 |
0,0,2,1 | 6 |
6 | 7 |
0,0,7,1 | 8 |
5,5 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 5/2/2021
12XM 15XM 2XM 4XM 7XM 8XM | ||||||||||||
ĐB | 48520 | |||||||||||
G1 | 61417 | |||||||||||
G2 | 61323 | 88532 | ||||||||||
G3 | 05920 | 84407 | 66568 | |||||||||
10425 | 96873 | 84798 | ||||||||||
G4 | 7128 | 9292 | 4278 | 5915 | ||||||||
G5 | 2327 | 0821 | 0064 | |||||||||
7717 | 4532 | 1681 | ||||||||||
G6 | 444 | 718 | 268 | |||||||||
G7 | 70 | 88 | 39 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 7,5,7,8,4 |
2 | 0,3,0,5,8,7,1 |
3 | 2,2,9 |
4 | 4 |
5 | - |
6 | 8,4,8 |
7 | 3,8,0 |
8 | 1,8 |
9 | 8,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,2,7 | 0 |
2,8 | 1 |
3,9,3 | 2 |
2,7 | 3 |
6,4,1 | 4 |
2,1 | 5 |
- | 6 |
1,0,2,1 | 7 |
6,9,2,7,1,6,8 | 8 |
3 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 29/1/2021
10XU 11XU 2XU 5XU 6XU 8XU | ||||||||||||
ĐB | 40169 | |||||||||||
G1 | 74085 | |||||||||||
G2 | 03024 | 33253 | ||||||||||
G3 | 95499 | 49160 | 46104 | |||||||||
99338 | 97510 | 25548 | ||||||||||
G4 | 1963 | 2870 | 8793 | 7261 | ||||||||
G5 | 9763 | 6916 | 4588 | |||||||||
0608 | 9073 | 8742 | ||||||||||
G6 | 867 | 115 | 321 | |||||||||
G7 | 76 | 56 | 98 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,8 |
1 | 0,6,5 |
2 | 4,1 |
3 | 8 |
4 | 8,2 |
5 | 3,6 |
6 | 9,0,3,1,3,7 |
7 | 0,3,6 |
8 | 5,8 |
9 | 9,3,8,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,1,7,9 | 0 |
6,2 | 1 |
4 | 2 |
5,6,9,6,7 | 3 |
2,0 | 4 |
8,1 | 5 |
1,7,5 | 6 |
6 | 7 |
3,4,8,0,9 | 8 |
6,9 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 22/1/2021
10VD 12VD 13VD 4VD 5VD 9VD | ||||||||||||
ĐB | 09264 | |||||||||||
G1 | 84081 | |||||||||||
G2 | 02515 | 40551 | ||||||||||
G3 | 50923 | 52161 | 94571 | |||||||||
45049 | 22063 | 12002 | ||||||||||
G4 | 2350 | 7495 | 3382 | 3957 | ||||||||
G5 | 4240 | 9067 | 6766 | |||||||||
4874 | 6126 | 8781 | ||||||||||
G6 | 975 | 649 | 138 | |||||||||
G7 | 99 | 66 | 79 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 3,6 |
3 | 8 |
4 | 9,0,9 |
5 | 1,0,7 |
6 | 4,1,3,7,6,6 |
7 | 1,4,5,9 |
8 | 1,2,1,6 |
9 | 5,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,4 | 0 |
8,5,6,7,8 | 1 |
0,8 | 2 |
2,6 | 3 |
6,7 | 4 |
1,9,7 | 5 |
6,2,6,8 | 6 |
5,6 | 7 |
3 | 8 |
4,4,9,7 | 9 |
KQ Xổ số Miền Bắc thứ 6 ngày 15/1/2021
11VM 14VM 15VM 1VM 2VM 4VM | ||||||||||||
ĐB | 68285 | |||||||||||
G1 | 63497 | |||||||||||
G2 | 51148 | 40526 | ||||||||||
G3 | 21460 | 45322 | 08942 | |||||||||
64777 | 99903 | 68603 | ||||||||||
G4 | 9743 | 9831 | 2616 | 0548 | ||||||||
G5 | 0880 | 6314 | 8728 | |||||||||
3229 | 3228 | 1896 | ||||||||||
G6 | 300 | 505 | 685 | |||||||||
G7 | 13 | 33 | 47 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,3,0,5 |
1 | 6,4,3 |
2 | 6,2,8,9,8 |
3 | 1,3 |
4 | 8,2,3,8,7 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 7 |
8 | 5,0,5 |
9 | 7,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,8,0 | 0 |
3 | 1 |
2,4 | 2 |
0,0,4,1,3 | 3 |
1 | 4 |
8,0,8 | 5 |
2,1,9 | 6 |
9,7,4 | 7 |
4,4,2,2,5 | 8 |
2 | 9 |
Bạn đang xem kết quả xổ số Hải Phòng (XSHP) - XSMB thứ 6 được mở thưởng vào các ngày thứ 6 hàng tuần vào lúc 18h15
Giới thiệu xổ số Hải Phòng (Thứ 6):
- Cùng với các đài miền Nam cũng mở thưởng vào thứ 6 các bạn có thể bấm vào xem tại đây
Để xem từng tỉnh của miền nam thứ 6 gồm những đài nào, mời bạn bấm vào từng đài dưới đây:
XS Vĩnh Long - XS Trà Vinh - XS Bình Dương
- Xem các tỉnh miền Trung mở thưởng thứ 6 hàng tuần tại đây
Các đài miền Trung cũng mở thưởng cùng ngày xem chi tiết bên dưới: